Phước Long
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé | Giờ chạy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phước Long | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 163km | 3g30 | 40 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
02:00
02:30
03:00
03:30
04:00
04:30
05:00
05:20
05:40
06:00
06:20
06:40
07:00
07:20
07:40
08:00
08:20
08:40
09:00
09:20
09:40
10:00
10:30
11:00
11:30
11:55
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
14:55
15:10
15:30
16:00
16:20
16:45
17:00
17:30
18:00
|
|
2 | Phước Long | BX Miền Đông | Xe giường nằm | 163km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 130,000 đ/vé |
03:00
|
|
3 | Đakia Dakia | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 180km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
09:00
|
|
4 | Phước Long | BX Miền Tây | Xe ghế ngồi CLC | 175km | 3g30 | 5 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
06:15
06:50
07:30
14:20
14:50
|
|
5 | Phước Long | BX Vũng Tàu | Xe giường nằm | 254km | 5g00 | 3 chuyến/ngày | 280,000 đ/vé |
06:00
08:30
12:30
|
|
6 | Phước Long | Sân bay TSN | Limousine | 170km | 4g00 | 6 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:30
04:00
11:30
12:30
|
|
7 | Phước Long | TPHCM | Xe ghế ngồi CLC | 183km | 4g30 | 15 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
01:40
02:00
02:30
03:00
03:30
04:00
04:30
10:30
11:00
11:55
12:30
14:30
14:55
15:30
16:00
|
|
8 | Phước Long | TPHCM | Xe giường nằm | 183km | 5g00 | 1 chuyến/ngày | 160,000 đ/vé |
03:00
|
|
9 | Phước Long | TPHCM | Limousine | 183km | 4g00 | 6 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:30
04:00
11:30
12:30
|
|
10 | BX Miền Đông | Phước Long | Xe ghế ngồi CLC | 163km | 3g30 | 40 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
04:00
04:30
05:00
05:30
06:00
06:30
07:00
07:20
07:40
08:00
08:20
08:40
09:00
09:20
09:40
10:00
10:20
10:40
11:00
11:20
11:40
12:10
12:40
13:00
13:20
13:40
14:00
14:20
14:40
15:00
15:20
15:40
16:00
16:30
17:00
17:30
18:00
18:30
19:00
19:30
|
|
11 | BX Miền Đông | Phước Long | Xe giường nằm | 163km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 130,000 đ/vé |
13:00
|
|
12 | BX Miền Đông | Đakia | Xe ghế ngồi CLC | 180km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
15:00
|
|
13 | BX Miền Tây | Phước Long | Xe ghế ngồi CLC | 175km | 3g30 | 5 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
04:30
08:30
10:30
14:30
16:30
|
|
14 | BX Vũng Tàu | Phước Long | Xe giường nằm | 254km | 5g00 | 3 chuyến/ngày | 280,000 đ/vé |
12:45
15:00
05:30
|
|
15 | Sân bay TSN | Phước Long | Limousine | 170km | 4g00 | 6 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
07:30
08:30
11:00
13:30
15:30
16:30
|
|
16 | TPHCM | Phước Long | Xe ghế ngồi CLC | 183km | 4g30 | 15 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
15:00
15:30
16:15
17:00
07:00
08:30
09:00
09:30
09:15
10:00
13:00
05:00
06:00
06:30
07:30
|
|
17 | TPHCM | Phước Long | Xe giường nằm | 183km | 5g00 | 1 chuyến/ngày | 160,000 đ/vé |
11:45
|
|
18 | TPHCM | Phước Long | Limousine | 183km | 3g00 | 6 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
07:30
08:30
11:00
13:30
15:30
16:30
|
Bù Đăng
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé | Giờ chạy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bù Đăng | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 165km | 3g30 | 11 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
03:00
03:30
04:00
08:30
09:10
10:00
11:30
13:40
14:30
15:00
16:00
|
|
2 | Bù Đăng | BX Miền Tây | Xe ghế ngồi CLC | 176km | 4g00 | 9 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
05:15
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
13:00
14:00
15:00
|
|
3 | Bù Đăng | TPHCM | Xe ghế ngồi CLC | 185km | 4g30 | 3 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
02:00
03:00
06:00
|
|
4 | Đăk Nhau | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 170km | 3g30 | 2 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
09:00
14:00
|
|
5 | Đăk Nhau | BX Miền Tây | Xe ghế ngồi CLC | 181km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
08:00
|
|
6 | BX Miền Đông | Bù Đăng | Xe ghế ngồi CLC | 165km | 3g30 | 11 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
04:50
05:20
05:50
06:50
07:30
09:20
16:30
17:00
17:30
18:00
19:00
|
|
7 | BX Miền Tây | Bù Đăng | Xe ghế ngồi CLC | 176km | 4g00 | 9 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
05:30
07:30
09:30
11:30
12:30
13:30
14:30
15:30
16:30
|
|
8 | TPHCM | Bù Đăng | Xe ghế ngồi CLC | 185km | 4g30 | 3 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
09:30
10:30
14:00
|
|
9 | BX Miền Đông | Đăk Nhau | Xe ghế ngồi CLC | 170km | 3g30 | 2 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
16:20
05:15
|
|
10 | BX Miền Tây | Đăk Nhau | Xe ghế ngồi CLC | 181km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
14:30
|
Đồng Xoài
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé | Giờ chạy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Xoài | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 109km | 3g00 | 20 chuyến/ngày | 100,000 đ/vé |
03:30
04:00
05:00
06:00
07:00
07:30
08:00
08:30
09:00
10:05
11:00
12:00
13:05
13:30
14:00
15:00
16:00
17:05
17:30
18:00
|
|
2 | Đồng Xoài | BX Miền Đông | Xe giường nằm | 109km | 3g30 | 1 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
04:15
|
|
3 | Đồng Xoài | BX Miền Đông | Xe VIP | 109km | 2g30 | 19 chuyến/ngày | 180,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:00
03:30
04:00
04:00
04:30
04:30
07:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
|
|
4 | Đồng Xoài | BX Miền Tây | Xe ghế ngồi CLC | 170km | 3g30 | 14 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
06:15
07:00
07:15
07:50
08:00
08:30
09:00
10:00
11:00
14:00
15:00
15:20
15:50
16:00
|
|
5 | Đồng Xoài | BX Vũng Tàu | Xe giường nằm | 200km | 4g00 | 3 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
07:30
10:00
13:30
|
|
6 | Đồng Xoài | TPHCM | Xe ghế ngồi CLC | 130km | 4g00 | 10 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
02:30
02:40
03:00
03:30
04:00
04:30
11:20
11:50
12:45
13:20
|
|
7 | Đồng Xoài | TPHCM | Xe VIP | 130km | 3g30 | 19 chuyến/ngày | 200,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:00
03:30
04:00
04:00
04:30
04:30
07:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
|
|
8 | Đồng Xoài | TPHCM | Xe giường nằm | 130km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
04:15
|
|
9 | Đồng Xoài | TPHCM | Limousine | 130km | 3g30 | 5 chuyến/ngày | 250,000 đ/vé |
03:45
04:15
04:45
12:15
13:15
|
|
10 | Đồng Xoài | Sân bay TSN | Xe VIP | 120km | 3g00 | 19 chuyến/ngày | 200,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:00
03:30
04:00
04:00
04:30
04:30
07:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
|
|
11 | Đồng Xoài | Sân bay TSN | Limousine | 120km | 3g00 | 5 chuyến/ngày | 250,000 đ/vé |
03:45
04:15
04:45
12:15
13:15
|
|
12 | BX Miền Đông | Đồng Xoài | Xe ghế ngồi CLC | 109km | 3g00 | 20 chuyến/ngày | 100,000 đ/vé |
05:30
06:30
07:30
08:30
09:00
09:30
10:00
10:30
11:15
12:15
13:15
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
16:30
17:30
18:30
19:30
|
|
13 | BX Miền Đông | Đồng Xoài | Xe giường nằm | 109km | 3g30 | 1 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
13:00
|
|
14 | BX Miền Đông | Đồng Xoài | Xe VIP | 109km | 2g30 | 19 chuyến/ngày | 180,000 đ/vé |
07:30
08:30
09:30
10:30
11:00
11:30
12:00
12:30
18:00
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
17:00
19:00
19:30
|
|
15 | BX Miền Tây | Đồng Xoài | Xe ghế ngồi CLC | 170km | 3g30 | 14 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
05:30
07:30
04:30
08:30
09:30
10:30
11:30
12:30
13:30
14:30
15:30
14:30
16:30
16:30
|
|
16 | BX Vũng Tàu | Đồng Xoài | Xe giường nằm | 200km | 4g00 | 3 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
12:45
15:00
05:30
|
|
17 | TPHCM | Đồng Xoài | Xe ghế ngồi CLC | 130km | 4g00 | 10 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
07:00
08:30
09:00
09:25
09:30
11:00
15:00
15:30
16:15
17:00
|
|
18 | TPHCM | Đồng Xoài | Xe VIP | 130km | 3g30 | 19 chuyến/ngày | 200,000 đ/vé |
06:30
07:30
08:30
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
17:00
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
16:00
18:00
18:30
|
|
19 | TPHCM | Đồng Xoài | Xe giường nằm | 130km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
11:45
|
|
20 | TPHCM | Đồng Xoài | Limousine | 130km | 3g30 | 5 chuyến/ngày | 250,000 đ/vé |
08:30
11:00
13:30
15:30
16:30
|
|
21 | Sân bay TSN | Đồng Xoài | Xe VIP | 120km | 3g00 | 19 chuyến/ngày | 200,000 đ/vé |
06:30
07:30
08:30
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
17:00
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
16:00
18:00
18:30
|
|
22 | Sân bay TSN | Đồng Xoài | Limousine | 120km | 3g00 | 5 chuyến/ngày | 250,000 đ/vé |
08:30
11:00
13:30
15:30
16:30
|
Bến Xe Phước Long
Địa chỉ: Tổ 2 - Khu Phố 1, P. Long Thủy, TX. Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Bến Xe Đồng Xoài
Địa chỉ: 604 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Bến Xe Bù Đăng
Địa chỉ: Quốc lộ 14, Xã Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 02713.888.888
Chi Nhánh Bình Dương
Địa chỉ: 644 Đại Lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương ( Ngã Tư 512 Giường )
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Phát Lộc
Địa chỉ: 222 Quốc lộ 13, P. 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Bến Xe Vũng Tàu
Địa chỉ: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Thắng Tam, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Phát Tài
Địa chỉ: 96 An Dương Vương, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Phát Đạt
Địa chỉ: 363 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Bến Xe Miền Đông
Địa chỉ: Quầy xe 68, 292 Đinh Bộ Lĩnh, P. 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Bến Xe Miền Tây
Địa chỉ: Quầy vé 12, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Phú Riềng
Địa chỉ: 35 Tổ 1, ĐT 741, Thôn Phú Nguyên, X. Phú Riềng, H. Phú Riêng, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Bù Nho
Địa chỉ: Trung tâm thương mại Bù Nho (chợ Bù nho), H. Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Phước Bình
Địa chỉ: 35 ĐT 741, Tổ 1, Khu 4, P. Long Phước, TX. Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Cầu Ông Bố
Địa chỉ: 7A/12 KP Bình Đức 1, P. Bình Hòa, TP.Thuận An, Tỉnh Bình Dương (Ngã tư Cầu ông bố đối diện Lotte)
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Phước Bình
Địa chỉ: 91 DT 741, P. Long Phước, TX. Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Ngã Tư Bình Phước
Địa chỉ: 834 QL13 và 90 QL1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh An Sương
Địa chỉ: 2555 QL1A, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Bến Xe Miền Tây
Địa chỉ: 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Trạm Hàng Hóa Đồng Xoài
Địa chỉ: 827 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Bình, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6058
Chi nhánh Đồng Xoài
Địa chỉ: 823 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Bình, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi nhánh Hòa Lân
Địa chỉ: 2/44 Khu phố Hòa Lân 1, P. Thuận Giao, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: 1900.6952