XE VIP SOLATI LIMOUSINE
- Huyndai Solati phiên bản Limousine 10 chỗ, khẳng định đẳng cấp, mang tính thời trang, hiện đại. Không gian xe rộng rãi, ghế có thể gập thành một chiếc giường ngủ thoải mái giảm bớt những căng thẳng, mệt mỏi của chuyến đi.
XE GHẾ NGỒI 29 CHỖ
- Được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, phong cách năng động và thanh lịch, phù hợp với đặc thù phục vụ vận tải tuyến chất lượng cao và du lịch lữ hành.XE GHẾ NGỒI HYUNDAI 47 CHỖ
- Kiểu dáng xe rất được ưa chuộng, luôn đem đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Hyundai Universe là dòng xe cao cấp của tập đoàn Hyundai Hàn Quốc. đem đến khách hàng một diện mạo hoàn hảo từ kiểu dáng, nội-ngoại thất và hiệu suất.XE GIƯỜNG NẰM CHẤT LƯỢNG CAO
XE VIP 8 CHỖ HYUNDAI STAREX
Phước Long
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé | Giờ chạy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phước Long | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 163km | 3g30 | 40 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
02:00
02:30
03:00
03:30
04:00
04:30
05:00
05:20
05:40
06:00
06:20
06:40
07:00
07:20
07:40
08:00
08:20
08:40
09:00
09:20
09:40
10:00
10:30
11:00
11:30
11:55
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
14:55
15:10
15:30
16:00
16:20
16:45
17:00
17:30
18:00
|
|
2 | Phước Long | BX Miền Đông | Xe giường nằm | 163km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 130,000 đ/vé |
03:00
|
|
3 | Đakia Dakia | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 180km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
09:00
|
|
4 | Phước Long | BX Miền Tây | Xe ghế ngồi CLC | 175km | 3g30 | 5 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
06:15
06:50
07:30
14:20
14:50
|
|
5 | Phước Long | BX Vũng Tàu | Xe giường nằm | 254km | 5g00 | 3 chuyến/ngày | 280,000 đ/vé |
06:00
08:30
12:30
|
|
6 | Phước Long | Sân bay TSN | Limousine | 170km | 4g00 | 6 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:30
04:00
11:30
12:30
|
|
7 | Phước Long | TPHCM | Xe ghế ngồi CLC | 183km | 4g30 | 15 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
01:40
02:00
02:30
03:00
03:30
04:00
04:30
10:30
11:00
11:55
12:30
14:30
14:55
15:30
16:00
|
|
8 | Phước Long | TPHCM | Xe giường nằm | 183km | 5g00 | 1 chuyến/ngày | 160,000 đ/vé |
03:00
|
|
9 | Phước Long | TPHCM | Limousine | 183km | 4g00 | 6 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:30
04:00
11:30
12:30
|
|
10 | BX Miền Đông | Phước Long | Xe ghế ngồi CLC | 163km | 3g30 | 40 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
04:00
04:30
05:00
05:30
06:00
06:30
07:00
07:20
07:40
08:00
08:20
08:40
09:00
09:20
09:40
10:00
10:20
10:40
11:00
11:20
11:40
12:10
12:40
13:00
13:20
13:40
14:00
14:20
14:40
15:00
15:20
15:40
16:00
16:30
17:00
17:30
18:00
18:30
19:00
19:30
|
|
11 | BX Miền Đông | Phước Long | Xe giường nằm | 163km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 130,000 đ/vé |
13:00
|
|
12 | BX Miền Đông | Đakia | Xe ghế ngồi CLC | 180km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
15:00
|
|
13 | BX Miền Tây | Phước Long | Xe ghế ngồi CLC | 175km | 3g30 | 5 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
04:30
08:30
10:30
14:30
16:30
|
|
14 | BX Vũng Tàu | Phước Long | Xe giường nằm | 254km | 5g00 | 3 chuyến/ngày | 280,000 đ/vé |
12:45
15:00
05:30
|
|
15 | Sân bay TSN | Phước Long | Limousine | 170km | 4g00 | 6 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
07:30
08:30
11:00
13:30
15:30
16:30
|
|
16 | TPHCM | Phước Long | Xe ghế ngồi CLC | 183km | 4g30 | 15 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
15:00
15:30
16:15
17:00
07:00
08:30
09:00
09:30
09:15
10:00
13:00
05:00
06:00
06:30
07:30
|
|
17 | TPHCM | Phước Long | Xe giường nằm | 183km | 5g00 | 1 chuyến/ngày | 160,000 đ/vé |
11:45
|
|
18 | TPHCM | Phước Long | Limousine | 183km | 3g00 | 6 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
07:30
08:30
11:00
13:30
15:30
16:30
|
Bù Đăng
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé | Giờ chạy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bù Đăng | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 165km | 3g30 | 11 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
03:00
03:30
04:00
08:30
09:10
10:00
11:30
13:40
14:30
15:00
16:00
|
|
2 | Bù Đăng | BX Miền Tây | Xe ghế ngồi CLC | 176km | 4g00 | 9 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
05:15
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
13:00
14:00
15:00
|
|
3 | Bù Đăng | TPHCM | Xe ghế ngồi CLC | 185km | 4g30 | 3 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
02:00
03:00
06:00
|
|
4 | Đăk Nhau | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 170km | 3g30 | 2 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
09:00
14:00
|
|
5 | Đăk Nhau | BX Miền Tây | Xe ghế ngồi CLC | 181km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
08:00
|
|
6 | BX Miền Đông | Bù Đăng | Xe ghế ngồi CLC | 165km | 3g30 | 11 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
04:50
05:20
05:50
06:50
07:30
09:20
16:30
17:00
17:30
18:00
19:00
|
|
7 | BX Miền Tây | Bù Đăng | Xe ghế ngồi CLC | 176km | 4g00 | 9 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
05:30
07:30
09:30
11:30
12:30
13:30
14:30
15:30
16:30
|
|
8 | TPHCM | Bù Đăng | Xe ghế ngồi CLC | 185km | 4g30 | 3 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
09:30
10:30
14:00
|
|
9 | BX Miền Đông | Đăk Nhau | Xe ghế ngồi CLC | 170km | 3g30 | 2 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
16:20
05:15
|
|
10 | BX Miền Tây | Đăk Nhau | Xe ghế ngồi CLC | 181km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
14:30
|
Đồng Xoài
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé | Giờ chạy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Xoài | BX Miền Đông | Xe ghế ngồi CLC | 109km | 3g00 | 20 chuyến/ngày | 100,000 đ/vé |
03:30
04:00
05:00
06:00
07:00
07:30
08:00
08:30
09:00
10:05
11:00
12:00
13:05
13:30
14:00
15:00
16:00
17:05
17:30
18:00
|
|
2 | Đồng Xoài | BX Miền Đông | Xe giường nằm | 109km | 3g30 | 1 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
04:15
|
|
3 | Đồng Xoài | BX Miền Đông | Xe VIP | 109km | 2g30 | 19 chuyến/ngày | 180,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:00
03:30
04:00
04:00
04:30
04:30
07:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
|
|
4 | Đồng Xoài | BX Miền Tây | Xe ghế ngồi CLC | 170km | 3g30 | 14 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
06:15
07:00
07:15
07:50
08:00
08:30
09:00
10:00
11:00
14:00
15:00
15:20
15:50
16:00
|
|
5 | Đồng Xoài | BX Vũng Tàu | Xe giường nằm | 200km | 4g00 | 3 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
07:30
10:00
13:30
|
|
6 | Đồng Xoài | TPHCM | Xe ghế ngồi CLC | 130km | 4g00 | 10 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
02:30
02:40
03:00
03:30
04:00
04:30
11:20
11:50
12:45
13:20
|
|
7 | Đồng Xoài | TPHCM | Xe VIP | 130km | 3g30 | 19 chuyến/ngày | 200,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:00
03:30
04:00
04:00
04:30
04:30
07:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
|
|
8 | Đồng Xoài | TPHCM | Xe giường nằm | 130km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
04:15
|
|
9 | Đồng Xoài | TPHCM | Limousine | 130km | 3g30 | 5 chuyến/ngày | 250,000 đ/vé |
03:45
04:15
04:45
12:15
13:15
|
|
10 | Đồng Xoài | Sân bay TSN | Xe VIP | 120km | 3g00 | 19 chuyến/ngày | 200,000 đ/vé |
02:30
03:00
03:00
03:30
04:00
04:00
04:30
04:30
07:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
|
|
11 | Đồng Xoài | Sân bay TSN | Limousine | 120km | 3g00 | 5 chuyến/ngày | 250,000 đ/vé |
03:45
04:15
04:45
12:15
13:15
|
|
12 | BX Miền Đông | Đồng Xoài | Xe ghế ngồi CLC | 109km | 3g00 | 20 chuyến/ngày | 100,000 đ/vé |
05:30
06:30
07:30
08:30
09:00
09:30
10:00
10:30
11:15
12:15
13:15
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
16:30
17:30
18:30
19:30
|
|
13 | BX Miền Đông | Đồng Xoài | Xe giường nằm | 109km | 3g30 | 1 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
13:00
|
|
14 | BX Miền Đông | Đồng Xoài | Xe VIP | 109km | 2g30 | 19 chuyến/ngày | 180,000 đ/vé |
07:30
08:30
09:30
10:30
11:00
11:30
12:00
12:30
18:00
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
17:00
19:00
19:30
|
|
15 | BX Miền Tây | Đồng Xoài | Xe ghế ngồi CLC | 170km | 3g30 | 14 chuyến/ngày | 120,000 đ/vé |
05:30
07:30
04:30
08:30
09:30
10:30
11:30
12:30
13:30
14:30
15:30
14:30
16:30
16:30
|
|
16 | BX Vũng Tàu | Đồng Xoài | Xe giường nằm | 200km | 4g00 | 3 chuyến/ngày | 270,000 đ/vé |
12:45
15:00
05:30
|
|
17 | TPHCM | Đồng Xoài | Xe ghế ngồi CLC | 130km | 4g00 | 10 chuyến/ngày | 140,000 đ/vé |
07:00
08:30
09:00
09:25
09:30
11:00
15:00
15:30
16:15
17:00
|
|
18 | TPHCM | Đồng Xoài | Xe VIP | 130km | 3g30 | 19 chuyến/ngày | 200,000 đ/vé |
06:30
07:30
08:30
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
17:00
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
16:00
18:00
18:30
|
|
19 | TPHCM | Đồng Xoài | Xe giường nằm | 130km | 4g00 | 1 chuyến/ngày | 150,000 đ/vé |
11:45
|
|
20 | TPHCM | Đồng Xoài | Limousine | 130km | 3g30 | 5 chuyến/ngày | 250,000 đ/vé |
08:30
11:00
13:30
15:30
16:30
|
|
21 | Sân bay TSN | Đồng Xoài | Xe VIP | 120km | 3g00 | 19 chuyến/ngày | 200,000 đ/vé |
06:30
07:30
08:30
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
17:00
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
16:00
18:00
18:30
|
|
22 | Sân bay TSN | Đồng Xoài | Limousine | 120km | 3g00 | 5 chuyến/ngày | 250,000 đ/vé |
08:30
11:00
13:30
15:30
16:30
|
TP Hồ Chí Minh
Bến Xe Miền Đông
Địa chỉ : Quầy vé 68, 292 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
Bến Xe Miền Tây
Địa chỉ : Quầy vé 12, 395 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
CN Phát Đạt
Địa chỉ : 363 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
CN Phát Lộc
Địa chỉ : 222 Quốc lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
CN Phát Tài
Địa chỉ : 96 An Dương Vương, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
Bến Xe An Sương
Địa chỉ : Quầy vé 12, Quốc lộ 22, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
CN Ngã Tư Bình Phước
Địa chỉ : 834 Quốc lộ 13 hoặc 90 Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
Bình Dương
CN Bình Dương
Địa chỉ : 644 Đại Lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
CN Cầu Ông Bố
Địa chỉ : 7A/12 KP Bình Đức 1, Phường Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
Chi nhánh Hòa Lân
Địa chỉ : 2/44 Khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Đặt vé 1900 6952
Gửi hàng 1900 6058
Bà rịa - Vũng tàu
Bến Xe Vũng Tàu
Địa chỉ : 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đặt vé 1900 6962
Gửi hàng 1900 6058
Bình phước
Bến Xe Thị Xã Phước Long
Địa chỉ : Tổ 2 - Khu Phố 1 - Phường Long Thủy, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Đặt vé 1900 6962
Gửi hàng 1900 6058
Bến Xe Đồng Xoài
Địa chỉ : 604 Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Xuân, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Đặt vé 1900 6962
Gửi hàng 1900 6058
Bến Xe Bù Đăng
Địa chỉ : Quốc lộ 14, Xã Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Đặt vé 02713 888 888
Gửi hàng 1900 6058
CN Phước Bình
Địa chỉ : 91 DT 741, Phường Long Phước, Thị Xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Đặt vé 1900 6962
Gửi hàng 1900 6058
CN Bù Nho
Địa chỉ : Trung tâm thương mại Bù Nho (chợ Bù nho), Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Đặt vé 1900 6962
Gửi hàng 1900 6058
CN Phú Riềng
Địa chỉ : 35 Tổ 1, ĐT 741, Thôn Phú Nguyên, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riêng, Tỉnh Bình Phước
Đặt vé 1900 6962
Gửi hàng 1900 6058
Chi nhánh Đồng Xoài
Địa chỉ : 823 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Bình, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Đặt vé 1900 6962
Gửi hàng 1900 6058
Trạm Hàng Hóa Đồng Xoài
Địa chỉ : 827 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Bình, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Đặt vé 1900 6962
Gửi hàng 1900 6058
Bến Xe Phước Long
Địa chỉ: Tổ 2 - Khu Phố 1, P. Long Thủy, TX. Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Bến Xe Đồng Xoài
Địa chỉ: 604 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Bến Xe Bù Đăng
Địa chỉ: Quốc lộ 14, Xã Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 02713.888.888
Chi Nhánh Bình Dương
Địa chỉ: 644 Đại Lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương ( Ngã Tư 512 Giường )
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Phát Lộc
Địa chỉ: 222 Quốc lộ 13, P. 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Bến Xe Vũng Tàu
Địa chỉ: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Thắng Tam, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Phát Tài
Địa chỉ: 96 An Dương Vương, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Phát Đạt
Địa chỉ: 363 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Bến Xe Miền Đông
Địa chỉ: Quầy xe 68, 292 Đinh Bộ Lĩnh, P. 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Bến Xe Miền Tây
Địa chỉ: Quầy vé 12, 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Phú Riềng
Địa chỉ: 35 Tổ 1, ĐT 741, Thôn Phú Nguyên, X. Phú Riềng, H. Phú Riêng, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Bù Nho
Địa chỉ: Trung tâm thương mại Bù Nho (chợ Bù nho), H. Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Phước Bình
Địa chỉ: 35 ĐT 741, Tổ 1, Khu 4, P. Long Phước, TX. Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Cầu Ông Bố
Địa chỉ: 7A/12 KP Bình Đức 1, P. Bình Hòa, TP.Thuận An, Tỉnh Bình Dương (Ngã tư Cầu ông bố đối diện Lotte)
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Phước Bình
Địa chỉ: 91 DT 741, P. Long Phước, TX. Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi Nhánh Ngã Tư Bình Phước
Địa chỉ: 834 QL13 và 90 QL1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh An Sương
Địa chỉ: 2555 QL1A, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Chi Nhánh Bến Xe Miền Tây
Địa chỉ: 395 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900.6952
Trạm Hàng Hóa Đồng Xoài
Địa chỉ: 827 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Bình, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6058
Chi nhánh Đồng Xoài
Địa chỉ: 823 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Bình, TP. Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại: 1900.6962
Chi nhánh Hòa Lân
Địa chỉ: 2/44 Khu phố Hòa Lân 1, P. Thuận Giao, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: 1900.6952